Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ T&Đ

T&Đ TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ T&Đ - T&Đ TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 35/63 Trần Tất Văn - Quận Kiến An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201153976 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Kiến An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201153976

Ngày cấp 25-03-2011 Ngày đóng MST 13-09-2011
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ T&Đ

Tên giao dịch

T&Đ TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Kiến An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 35/63 Trần Tất Văn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 35/63 Trần Tất Văn - - Quận Kiến An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201153976 / 25-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Văn Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cao Minh-Huyện An Lão-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đào Văn Bảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201153976, T&Đ TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED, Hải Phòng, Quận Kiến An, Đào Văn Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
2 Tái chế phế liệu 3830
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn gạo 46310
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Cung ứng lao động tạm thời 78200
18 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
19 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
20 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290