Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Và Xuất Nhập Khẩu Nam Phong

NAM PHONG TRANIMEXCO.

Công Ty TNHH Vận Tải Và Xuất Nhập Khẩu Nam Phong - NAM PHONG TRANIMEXCO. có địa chỉ tại Số 66 Trần Hưng Đạo - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201157177 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201157177

Ngày cấp 06-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Và Xuất Nhập Khẩu Nam Phong

Tên giao dịch

NAM PHONG TRANIMEXCO.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 66 Trần Hưng Đạo - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 66 Trần Hưng Đạo - - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201157177 / 06-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 82/422 Tô Hiệu-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201157177, NAM PHONG TRANIMEXCO., Hải Phòng, Quận Hải An, Nguyễn Xuân Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
6 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
7 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990