Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nguồn Nhân Lực Và Dịch Vụ Hàng Hải

MASERHURE

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nguồn Nhân Lực Và Dịch Vụ Hàng Hải - MASERHURE có địa chỉ tại Số 20 ngõ 183 Cầu Đất - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201157233 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201157233

Ngày cấp 06-04-2011 Ngày đóng MST 22-03-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nguồn Nhân Lực Và Dịch Vụ Hàng Hải

Tên giao dịch

MASERHURE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 20 ngõ 183 Cầu Đất - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 20 ngõ 183 Cầu Đất - - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201157233 / 17-11-2011 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-438 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 20 ngõ 183 Cầu Đất-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201157233, MASERHURE, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Nguyễn Thị Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
3 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
8 Bốc xếp hàng hóa 5224
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
10 Cung ứng lao động tạm thời 78200
11 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
12 Giáo dục nghề nghiệp 8532