Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xăng Dầu Hải Phòng

HAI PHONG PETROL.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xăng Dầu Hải Phòng - HAI PHONG PETROL.,JSC có địa chỉ tại Số 1092 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201158156 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201158156

Ngày cấp 08-04-2011 Ngày đóng MST 13-06-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xăng Dầu Hải Phòng

Tên giao dịch

HAI PHONG PETROL.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1092 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1092 Nguyễn Bỉnh Khiêm - - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201158156 / 08-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Văn Thế Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3A, lô 1A-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Văn Thế Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201158156, HAI PHONG PETROL.,JSC, Hải Phòng, Quận Hải An, Văn Thế Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Thu gom rác thải độc hại 3812
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Tái chế phế liệu 3830
7 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222