Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Thiên Hồng

THIEN HONG TRANSPORT TRADING LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Thiên Hồng - THIEN HONG TRANSPORT TRADING LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Thôn Ngọc Khê (tại nhà ông Lê Văn Khu) - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0201158290 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201158290

Ngày cấp 08-04-2011 Ngày đóng MST 11-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Thiên Hồng

Tên giao dịch

THIEN HONG TRANSPORT TRADING LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngọc Khê (tại nhà ông Lê Văn Khu) - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ngọc Khê (tại nhà ông Lê Văn Khu) - - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201158290 / 08-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Khu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ngọc Khê-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lê Văn Khu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201158290, THIEN HONG TRANSPORT TRADING LIMITED COMPANY, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Lê Văn Khu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
4 Tái chế phế liệu 3830
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
15 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730