Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Metal Hp

METAL HP CO.,LTD

Công Ty TNHH Metal Hp - METAL HP CO.,LTD có địa chỉ tại Số 460 Hùng Vương - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201158639 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201158639

Ngày cấp 08-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Metal Hp

Tên giao dịch

METAL HP CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax (031)3569333 / (031)3522565
Địa chỉ trụ sở

Số 460 Hùng Vương - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (031)3569333 / (031)3522565
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 460 Hùng Vương - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201158639 / 08-04-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Tuấn Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3 đường Thanh Niên-Phường Thượng Lý-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Tuấn Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201158639, (031)3569333, METAL HP CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Hùng Vương, Trần Tuấn Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
6 Bán mô tô, xe máy 4541
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Chuyển phát 53200
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990