Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Tâm Quyết

TAM QUYET CT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Tâm Quyết - TAM QUYET CT.,JSC có địa chỉ tại Số 11/25, tổ 13 - Quận Kiến An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201159826 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Kiến An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201159826

Ngày cấp 18-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Tâm Quyết

Tên giao dịch

TAM QUYET CT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Kiến An Điện thoại / Fax (031)3878400 / (031)3878400
Địa chỉ trụ sở

Số 11/25, tổ 13 - Quận Kiến An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (031)3878400 / (031)3878400
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11/25, tổ 13 - - Quận Kiến An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201159826 / 18-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Xuân Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11/25 tổ 13-Quận Kiến An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Xuân Huệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201159826, (031)3878400, TAM QUYET CT.,JSC, Hải Phòng, Quận Kiến An, Trần Xuân Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
22 Đại lý du lịch 79110
23 Điều hành tua du lịch 79120
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990