Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Thiên ý

THIEN Y TRANSPORT AND SERVICE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Thiên ý - THIEN Y TRANSPORT AND SERVICE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 531 tổ đường 5/3 - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201162339 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201162339

Ngày cấp 26-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Thiên ý

Tên giao dịch

THIEN Y TRANSPORT AND SERVICE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 531 tổ đường 5/3 - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 531 tổ đường 5/3 - - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201162339 / 26-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Văn Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 531 tổ đường 5/3-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Mai Văn Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201162339, THIEN Y TRANSPORT AND SERVICE COMPANY LIMITED, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Mai Văn Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
3 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
4 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
5 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
6 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
14 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
15 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
16 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290