Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Anh Nhật

ANH NHAT TTCO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Anh Nhật - ANH NHAT TTCO.,LTD có địa chỉ tại Thôn 6 - Do Nha (nhà ông Lê Thu Thái) - Huyện An Dương - Hải Phòng. Mã số thuế 0201163318 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201163318

Ngày cấp 28-04-2011 Ngày đóng MST 30-07-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Anh Nhật

Tên giao dịch

ANH NHAT TTCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 6 - Do Nha (nhà ông Lê Thu Thái) - Huyện An Dương - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 6 - Do Nha (nhà ông Lê Thu Thái) - - Huyện An Dương - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201163318 / 28-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thu Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 6 - Do Nha-Huyện An Dương-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lê Thu Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201163318, ANH NHAT TTCO.,LTD, Hải Phòng, Huyện An Dương, Lê Thu Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
25 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
29 Cho thuê xe có động cơ 7710
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
31 Đại lý du lịch 79110
32 Điều hành tua du lịch 79120
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990