Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lương Gia Bảo Hải Phòng

L.H.P, JSC

Công Ty Cổ Phần Lương Gia Bảo Hải Phòng - L.H.P, JSC có địa chỉ tại Thôn Khúc Giản - Huyện An Lão - Hải Phòng. Mã số thuế 0201171767 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201171767

Ngày cấp 12-05-2011 Ngày đóng MST 28-08-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lương Gia Bảo Hải Phòng

Tên giao dịch

L.H.P, JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313.911.494 / 0313.911.494
Địa chỉ trụ sở

Thôn Khúc Giản - Huyện An Lão - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313.911.494 / 0313.911.494
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Khúc Giản - - Huyện An Lão - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201171767 / 12-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-078 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Đức Truyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 39-Quận Kiến An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Vũ Đức Truyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201171767, 0313.911.494, L.H.P, JSC, Hải Phòng, Huyện An Lão, Vũ Đức Truyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
5 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Thu gom rác thải độc hại 3812
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Cho thuê xe có động cơ 7710