Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng An Thịnh

AN THINH DCCO.,LTD

Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng An Thịnh - AN THINH DCCO.,LTD có địa chỉ tại Thôn An Hoà (nhà ông Trịnh Văn Thảo) - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0201171830 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201171830

Ngày cấp 12-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng An Thịnh

Tên giao dịch

AN THINH DCCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Hoà (nhà ông Trịnh Văn Thảo) - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Hoà (nhà ông Trịnh Văn Thảo) - - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201171830 / 12-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Toán

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm An Lợi-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Thị Toán

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201171830, AN THINH DCCO.,LTD, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Trần Thị Toán

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
11 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
20 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn gạo 46310
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
32 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990