Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Hùng Dũng

Công Ty TNHH Môi Trường Hùng Dũng có địa chỉ tại Tổ dân phố Tân Hợp (nhà bà Nguyễn Thị Thanh) - Quận Dương Kinh - Hải Phòng. Mã số thuế 0201172009 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Dương Kinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201172009

Ngày cấp 12-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Hùng Dũng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Dương Kinh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Tân Hợp (nhà bà Nguyễn Thị Thanh) - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Tân Hợp (nhà bà Nguyễn Thị Thanh) - - Quận Dương Kinh - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201172009 / 12-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Tân Hợp-Quận Dương Kinh-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201172009, Hải Phòng, Quận Dương Kinh, Nguyễn Thị Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Thu gom rác thải độc hại 3812
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
14 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300