Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần May Xuân Tiến

XUAN TIEN GARMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần May Xuân Tiến - XUAN TIEN GARMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Xuân Tiến (tại nhà ông Phạm Viết Quánh) - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201173210 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Lãng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201173210

Ngày cấp 14-05-2011 Ngày đóng MST 14-08-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần May Xuân Tiến

Tên giao dịch

XUAN TIEN GARMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Lãng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân Tiến (tại nhà ông Phạm Viết Quánh) - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Xuân Tiến (tại nhà ông Phạm Viết Quánh) - - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201173210 / 14-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Viết Quánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Tiến-Huyện Tiên Lãng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Phạm Viết Quánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201173210, XUAN TIEN GARMENT JOINT STOCK COMPANY, Hải Phòng, Huyện Tiên Lãng, Phạm Viết Quánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
5 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
6 Sản xuất giày dép 15200
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
17 Giáo dục nghề nghiệp 8532