Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Thanh Hoàng

THANH HOANG TRAINCO.

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Thanh Hoàng - THANH HOANG TRAINCO. có địa chỉ tại Số 34/48/229 Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0201173891 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201173891

Ngày cấp 18-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Thanh Hoàng

Tên giao dịch

THANH HOANG TRAINCO.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Lê Chân Điện thoại / Fax 0313621663 /
Địa chỉ trụ sở

Số 34/48/229 Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313621663 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 34/48/229 Hàng Kênh - - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201173891 / 18-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Tin

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 34/48/229 Hàng Kênh-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đỗ Văn Tin

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201173891, 0313621663, THANH HOANG TRAINCO., Hải Phòng, Quận Lê Chân, Đỗ Văn Tin

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
6 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
7 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730