Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chế Tạo Hải Giang

HAI GIANG MECHANICAL ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chế Tạo Hải Giang - HAI GIANG MECHANICAL ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 76 đường Hồng Bàng - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201174415 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201174415

Ngày cấp 20-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chế Tạo Hải Giang

Tên giao dịch

HAI GIANG MECHANICAL ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 76 đường Hồng Bàng - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 76 đường Hồng Bàng - - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201174415 / 20-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6/19/106 Lê Lai-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Cao Văn Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201174415, HAI GIANG MECHANICAL ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Cao Văn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
6 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
7 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
8 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
9 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Sửa chữa thiết bị điện 33140
12 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100