Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hoàng Gia Exim

HOANG GIA EXIM JSC

Công Ty Cổ Phần Hoàng Gia Exim - HOANG GIA EXIM JSC có địa chỉ tại Tầng 8, Nhà Khách Hải Quân, số 5 Lý Tự Trọng - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201175440 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201175440

Ngày cấp 25-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hoàng Gia Exim

Tên giao dịch

HOANG GIA EXIM JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax 0313515119 / 3602275
Địa chỉ trụ sở

Tầng 8, Nhà Khách Hải Quân, số 5 Lý Tự Trọng - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313515119 / 3602275
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 8, Nhà Khách Hải Quân, số 5 Lý Tự Trọng - - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201175440 / 25-05-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Vũ Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 23 Lê Đại Hành-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Vũ Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201175440, 0313515119, HOANG GIA EXIM JSC, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Nguyễn Vũ Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
8 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
9 Sản xuất giày dép 15200
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
14 Đúc sắt thép 24310
15 Đúc kim loại màu 24320
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
18 Sản xuất xe có động cơ 29100
19 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
20 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
23 Sửa chữa thiết bị điện 33140
24 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Thu gom rác thải không độc hại 38110
27 Thu gom rác thải độc hại 3812
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
30 Tái chế phế liệu 3830
31 Xây dựng nhà các loại 41000
32 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
33 Xây dựng công trình công ích 42200
34 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
35 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
36 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
37 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
38 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
40 Bán mô tô, xe máy 4541
41 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn gạo 46310
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn đồ uống 4633
46 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
47 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
54 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
59 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990