Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Quang Đạt

QUANG DAT JEWELRY.

Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Quang Đạt - QUANG DAT JEWELRY. có địa chỉ tại Số 343B Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0201175553 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201175553

Ngày cấp 27-05-2011 Ngày đóng MST 07-04-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Quang Đạt

Tên giao dịch

QUANG DAT JEWELRY.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Lê Chân Điện thoại / Fax 0313782188 /
Địa chỉ trụ sở

Số 343B Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313782188 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 343B Trần Nguyên Hãn - - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201175553 / 27-05-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1/94/430 Trần Nguyên Hãn-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201175553, 0313782188, QUANG DAT JEWELRY., Hải Phòng, Quận Lê Chân, Nguyễn Văn Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
2 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920