Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sơn Diễm

SON DIEM SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sơn Diễm - SON DIEM SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Cẩm La (tại nhà ông Đỗ Văn Chính) - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng. Mã số thuế 0201176349 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kiến Thuỵ

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201176349

Ngày cấp 28-05-2011 Ngày đóng MST 20-03-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sơn Diễm

Tên giao dịch

SON DIEM SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kiến Thuỵ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cẩm La (tại nhà ông Đỗ Văn Chính) - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cẩm La (tại nhà ông Đỗ Văn Chính) - - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201176349 / 04-10-2011 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Tuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu dân cư Đông Lãm 1-Quận Dương Kinh-Hải Phòng

Tên giám đốc

Hoàng Văn Tuân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201176349, SON DIEM SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED, Hải Phòng, Huyện Kiến Thuỵ, Hoàng Văn Tuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
15 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210