Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Vy

HAIVY

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Vy - HAIVY có địa chỉ tại Số 38 đường Hoàng Quốc Việt - Quận Kiến An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201179325 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Kiến An

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201179325

Ngày cấp 08-06-2011 Ngày đóng MST 12-04-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Vy

Tên giao dịch

HAIVY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Kiến An Điện thoại / Fax 031.3676308 / 031.3676308
Địa chỉ trụ sở

Số 38 đường Hoàng Quốc Việt - Quận Kiến An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 031.3676308 / 031.3676308
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 38 đường Hoàng Quốc Việt - - Quận Kiến An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201179325 / 08-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 38 Hoàng Quốc Việt-Quận Kiến An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Phạm Thị Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0201179325, 031.3676308, HAIVY, Hải Phòng, Quận Kiến An, Phạm Thị Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
7 Giáo dục mầm non 85100
8 Giáo dục tiểu học 85200
9 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
10 Giáo dục nghề nghiệp 8532
11 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
12 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
13 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
14 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
15 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
16 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120