Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Đất Cảng

PORTLAND CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Đất Cảng - PORTLAND CO.,LTD có địa chỉ tại Số 941 đường Nguyễn Bỉnh Khiểm - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201180433 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201180433

Ngày cấp 11-06-2011 Ngày đóng MST 07-12-2012
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Đất Cảng

Tên giao dịch

PORTLAND CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 941 đường Nguyễn Bỉnh Khiểm - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 941 đường Nguyễn Bỉnh Khiểm - - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201180433 / 11-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tây Giữa-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lê Văn Lợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa máy móc, thiết bị Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201180433, PORTLAND CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Hải An, Lê Văn Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730