Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Đại Thành Trung

DAI THANH TRUNG TRACO, LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Đại Thành Trung - DAI THANH TRUNG TRACO, LTD có địa chỉ tại Số 2, Tổ 11 - Huyện Cát Hải - Hải Phòng. Mã số thuế 0201183025 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cát Hải

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201183025

Ngày cấp 23-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Đại Thành Trung

Tên giao dịch

DAI THANH TRUNG TRACO, LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cát Hải Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, Tổ 11 - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2, Tổ 11 - - Huyện Cát Hải - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201183025 / 23-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thành Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 331 đường Hoàng Quốc Việt, Tổ 18-Quận Kiến An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Thành Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201183025, DAI THANH TRUNG TRACO, LTD, Hải Phòng, Huyện Cát Hải, Trần Thành Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa thiết bị điện 33140
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Bốc xếp hàng hóa 5224