Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tân Cảng - 189 Hải Phòng

NP - 189 CO

Công Ty Cổ Phần Tân Cảng - 189 Hải Phòng - NP - 189 CO có địa chỉ tại Khu công nghiệp Đình Vũ - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201183522 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201183522

Ngày cấp 24-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tân Cảng - 189 Hải Phòng

Tên giao dịch

NP - 189 CO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax (031)6527386 / (031)3260466
Địa chỉ trụ sở

Khu công nghiệp Đình Vũ - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (031)6527386 / (031)3260466
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu công nghiệp Đình Vũ - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201183522 / 24-06-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 1-158-220-228 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Mạnh Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9/29 Nguyễn Trãi-Phường Máy Tơ-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lê Mạnh Quân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Văn Cường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201183522, (031)6527386, NP - 189 CO, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 2, Lê Mạnh Quân, Nguyễn Văn Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác và thu gom than bùn 08920
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
15 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
16 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
19 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
20 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
21 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
22 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
23 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
24 Tái chế phế liệu 3830
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Phá dỡ 43110
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Bán buôn đồ uống 4633
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
40 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
41 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
42 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
43 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
44 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
47 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
52 Bốc xếp hàng hóa 5224
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
55 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
56 Cho thuê xe có động cơ 7710
57 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
58 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
59 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
60 Dịch vụ đóng gói 82920
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
62 Giáo dục nghề nghiệp 8532