Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu & Vận Tải Kiều Trinh

KIEU TRINH TRANIMEX.

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu & Vận Tải Kiều Trinh - KIEU TRINH TRANIMEX. có địa chỉ tại Số 15 tập thể Phân Đạm - Phường Trại Chuối - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201183681 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201183681

Ngày cấp 27-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu & Vận Tải Kiều Trinh

Tên giao dịch

KIEU TRINH TRANIMEX.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax 0313550768 /
Địa chỉ trụ sở

Số 15 tập thể Phân Đạm - Phường Trại Chuối - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313550768 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 15 tập thể Phân Đạm - Phường Trại Chuối - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201183681 / 27-06-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-225 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Thị Thanh Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201183681, 0313550768, KIEU TRINH TRANIMEX., Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Trại Chuối, Trần Thị Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác và thu gom than bùn 08920
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
25 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
26 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
27 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
33 Cung ứng lao động tạm thời 78200
34 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990