Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Trần Nguyễn

TRAN NGUYEN TRAEXIM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Trần Nguyễn - TRAN NGUYEN TRAEXIM.,JSC có địa chỉ tại Số 1/43/89 Trại Lẻ - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0201188626 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201188626

Ngày cấp 21-07-2011 Ngày đóng MST 17-05-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Trần Nguyễn

Tên giao dịch

TRAN NGUYEN TRAEXIM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Lê Chân Điện thoại / Fax 031.3613763 / 031.3613674
Địa chỉ trụ sở

Số 1/43/89 Trại Lẻ - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 031.3613763 / 031.3613674
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1/43/89 Trại Lẻ - - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201188626 / 21-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 6-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Văn Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201188626, 031.3613763, TRAN NGUYEN TRAEXIM.,JSC, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Trần Văn Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
3 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
4 Tái chế phế liệu 3830
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Đại lý du lịch 79110
19 Điều hành tua du lịch 79120
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990