Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phúc Lộc Hải Phòng

PHUC LOC HAI PHONG.,JSC

Công Ty Cổ Phần Phúc Lộc Hải Phòng - PHUC LOC HAI PHONG.,JSC có địa chỉ tại Tầng 2, toà nhà số 742 đường Nguyễn Văn Linh - Phường Niệm Nghĩa - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0201189806 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201189806

Ngày cấp 28-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phúc Lộc Hải Phòng

Tên giao dịch

PHUC LOC HAI PHONG.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313888586 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, toà nhà số 742 đường Nguyễn Văn Linh - Phường Niệm Nghĩa - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313888586 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 2, toà nhà số 742 đường Nguyễn Văn Linh - Phường Niệm Nghĩa - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201189806 / 28-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Việt Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 36 Huỳnh Thúc Kháng-Phường Yết Kiêu-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Việt Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201189806, 0313888586, PHUC LOC HAI PHONG.,JSC, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Niệm Nghĩa, Bùi Việt Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
3 Khai thác và thu gom than bùn 08920
4 Khai thác muối 08930
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
13 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
14 Đúc kim loại màu 24320
15 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
16 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
17 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
18 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
19 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
20 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
21 Sản xuất xe có động cơ 29100
22 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
23 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
25 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
26 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
35 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
37 Bán mô tô, xe máy 4541
38 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
49 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
52 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
54 Bốc xếp hàng hóa 5224
55 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
56 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
57 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
58 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
59 Cho thuê xe có động cơ 7710
60 Đại lý du lịch 79110
61 Điều hành tua du lịch 79120
62 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200