Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xếp Dỡ Và Vận Tải Tuấn Dũng

TUAN DUNG TRANSPORT AND UNLOADING A MEMBER COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xếp Dỡ Và Vận Tải Tuấn Dũng - TUAN DUNG TRANSPORT AND UNLOADING A MEMBER COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 259 Đà Nẵng - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201190463 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201190463

Ngày cấp 30-07-2011 Ngày đóng MST 28-05-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xếp Dỡ Và Vận Tải Tuấn Dũng

Tên giao dịch

TUAN DUNG TRANSPORT AND UNLOADING A MEMBER COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax 0313.564.001 /
Địa chỉ trụ sở

Số 259 Đà Nẵng - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313.564.001 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 259 Đà Nẵng - - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201190463 / 30-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Việt Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5/8/63 Phố Cấm-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Hoàng Việt Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201190463, 0313.564.001, TUAN DUNG TRANSPORT AND UNLOADING A MEMBER COMPANY LIMITED, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Hoàng Việt Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
13 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
14 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
19 Dịch vụ đóng gói 82920
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990