Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Toàn Phượng

TOAN PHUONG MECHANICAL COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Cơ Khí Toàn Phượng - TOAN PHUONG MECHANICAL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Vĩnh Khê (nhà ông Trần Văn Toàn) - Huyện An Dương - Hải Phòng. Mã số thuế 0201190865 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201190865

Ngày cấp 02-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Toàn Phượng

Tên giao dịch

TOAN PHUONG MECHANICAL COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vĩnh Khê (nhà ông Trần Văn Toàn) - Huyện An Dương - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vĩnh Khê (nhà ông Trần Văn Toàn) - - Huyện An Dương - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201190865 / 02-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vĩnh Khê-Huyện An Dương-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Văn Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201190865, TOAN PHUONG MECHANICAL COMPANY LIMITED, Hải Phòng, Huyện An Dương, Trần Văn Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
18 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
19 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990