Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bentu

BENTU

Công Ty Cổ Phần Bentu - BENTU có địa chỉ tại Số 7 ngách 1 ngõ 109 đường Quán Trữ - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201191065 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Kiến An

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201191065

Ngày cấp 03-08-2011 Ngày đóng MST 30-10-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bentu

Tên giao dịch

BENTU

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Kiến An Điện thoại / Fax 031.3544691 / 031.3544691
Địa chỉ trụ sở

Số 7 ngách 1 ngõ 109 đường Quán Trữ - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 031.3544691 / 031.3544691
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7 ngách 1 ngõ 109 đường Quán Trữ - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201191065 / 03-08-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Luyện

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2/20 Tôn Đức Thắng-Phường Trần Nguyên Hãn-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Luyện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201191065, 031.3544691, BENTU, Hải Phòng, Quận Kiến An, Phường Lãm Hà, Nguyễn Duy Luyện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100