Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dược Phẩm Đại Nam

DAI NAM PHARMACO

Công Ty TNHH Dược Phẩm Đại Nam - DAI NAM PHARMACO có địa chỉ tại Số 11 gác 3, cầu thang 2, khu D8 - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201191072 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201191072

Ngày cấp 03-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dược Phẩm Đại Nam

Tên giao dịch

DAI NAM PHARMACO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax 031.3736550 /
Địa chỉ trụ sở

Số 11 gác 3, cầu thang 2, khu D8 - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 031.3736550 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11 gác 3, cầu thang 2, khu D8 - - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201191072 / 03-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/5/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 40 Trần Quang Khải-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đỗ Thanh Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201191072, 031.3736550, DAI NAM PHARMACO, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Đỗ Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn đồ uống 4633
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
5 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610