Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Dịch Vụ Vận Tải Dương Ngọc

DUONG NGOC TRASE.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Dịch Vụ Vận Tải Dương Ngọc - DUONG NGOC TRASE.,JSC có địa chỉ tại Thôn Lê Xá (tại nhà ông Lê Văn Khéo) - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng. Mã số thuế 0201191435 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kiến Thuỵ

Ngành nghề kinh doanh chính: Phá dỡ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201191435

Ngày cấp 05-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Dịch Vụ Vận Tải Dương Ngọc

Tên giao dịch

DUONG NGOC TRASE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kiến Thuỵ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lê Xá (tại nhà ông Lê Văn Khéo) - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lê Xá (tại nhà ông Lê Văn Khéo) - - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201191435 / 05-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Khéo

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lê Xá-Huyện Kiến Thuỵ-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lê Văn Khéo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Phá dỡ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201191435, DUONG NGOC TRASE.,JSC, Hải Phòng, Huyện Kiến Thuỵ, Lê Văn Khéo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
9 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán mô tô, xe máy 4541
13 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Cho thuê xe có động cơ 7710
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730