Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Trâm Tú

TRAM TU TRACO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Trâm Tú - TRAM TU TRACO.,LTD có địa chỉ tại Sô 24, tổ dân phố Hùng Sơn - Thị trấn Cát Bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng. Mã số thuế 0201193457 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cát Hải

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201193457

Ngày cấp 17-08-2011 Ngày đóng MST 04-11-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Trâm Tú

Tên giao dịch

TRAM TU TRACO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cát Hải Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Sô 24, tổ dân phố Hùng Sơn - Thị trấn Cát Bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Sô 24, tổ dân phố Hùng Sơn - Thị trấn Cát Bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201193457 / 26-09-2011 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Thị Huyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 8-Xã Lại Xuân-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201193457, TRAM TU TRACO.,LTD, Hải Phòng, Huyện Cát Hải, Thị Trấn Cát Bà, Đào Thị Huyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
15 Đại lý du lịch 79110
16 Điều hành tua du lịch 79120