Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Trà Minh

TRA MINH TRACO .,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Trà Minh - TRA MINH TRACO .,LTD có địa chỉ tại Số 75/124 Lạch Tray - Phường Đông Hải - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0201194718 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201194718

Ngày cấp 23-08-2011 Ngày đóng MST 14-06-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Trà Minh

Tên giao dịch

TRA MINH TRACO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Lê Chân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 75/124 Lạch Tray - Phường Đông Hải - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 75/124 Lạch Tray - Phường Đông Hải - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201194718 / 15-09-2011 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/26/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 31/95 Lạc Xuân Đài-Phường Lạc Viên-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201194718, TRA MINH TRACO .,LTD, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Đông Hải, Nguyễn Thị Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
8 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933