Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Gsc

GSC TRALICO.

Công Ty TNHH Thương Mại Gsc - GSC TRALICO. có địa chỉ tại Số 87B/414 Phương Lưu 1 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201196105 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201196105

Ngày cấp 30-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Gsc

Tên giao dịch

GSC TRALICO.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax 0313260699 /
Địa chỉ trụ sở

Số 87B/414 Phương Lưu 1 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313260699 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 87B/414 Phương Lưu 1 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201196105 / 30-08-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hoàng Đông-Xã Quang Phục-Huyện Tiên Lãng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tuyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201196105, 0313260699, GSC TRALICO., Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 1, Nguyễn Văn Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222