Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thời Trang Hồng Thảo

HONG THAO FASHION., JSC

Công Ty Cổ Phần Thời Trang Hồng Thảo - HONG THAO FASHION., JSC có địa chỉ tại Số 3 tổ dân phố Hùng Sơn - Thị trấn Cát Bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng. Mã số thuế 0201196803 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cát Hải

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201196803

Ngày cấp 05-09-2011 Ngày đóng MST 04-11-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thời Trang Hồng Thảo

Tên giao dịch

HONG THAO FASHION., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cát Hải Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 3 tổ dân phố Hùng Sơn - Thị trấn Cát Bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3 tổ dân phố Hùng Sơn - Thị trấn Cát Bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201196803 / 05-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Thu Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 90/48 Tôn Đức Thắng-Phường Trần Nguyên Hãn-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Hoàng Thị Thu Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201196803, HONG THAO FASHION., JSC, Hải Phòng, Huyện Cát Hải, Thị Trấn Cát Bà, Hoàng Thị Thu Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610