Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xăng Dầu Sơn Tùng

SON TUNG PETROLEUM JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Xăng Dầu Sơn Tùng - SON TUNG PETROLEUM JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 596 quốc lộ 5A - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201197003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201197003

Ngày cấp 06-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xăng Dầu Sơn Tùng

Tên giao dịch

SON TUNG PETROLEUM JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax 0313538618 /
Địa chỉ trụ sở

Số 596 quốc lộ 5A - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313538618 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 596 quốc lộ 5A - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201197003 / 06-09-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-226 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Hệ

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Văn Hệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201197003, 0313538618, SON TUNG PETROLEUM JOINT STOCK COMPANY, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Hùng Vương, Trần Văn Hệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
6 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
10 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị điện 33140
13 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
25 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
26 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
29 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
30 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
35 Bốc xếp hàng hóa 5224
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
39 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
40 Cho thuê xe có động cơ 7710
41 Cung ứng lao động tạm thời 78200
42 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830