Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tdh

TDH.

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tdh - TDH. có địa chỉ tại Số 6/17/82 Vũ Chí Thắng - Phường Nghĩa Xá - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0201201570 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201201570

Ngày cấp 23-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tdh

Tên giao dịch

TDH.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Lê Chân Điện thoại / Fax 0313856885 / 0313785954
Địa chỉ trụ sở

Số 6/17/82 Vũ Chí Thắng - Phường Nghĩa Xá - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313856885 / 0313785954
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6/17/82 Vũ Chí Thắng - Phường Nghĩa Xá - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201201570 / 23-09-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6/17/82 Vũ Chí Thắng-Phường Nghĩa Xá-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Đình Nguyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201201570, 0313856885, TDH., Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Nghĩa Xá, Trần Đình Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990