Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại C & V

C & V TRADICO.

Công Ty Cổ Phần Thương Mại C & V - C & V TRADICO. có địa chỉ tại Số 1/8 Nguyễn Trãi - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201202278 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201202278

Ngày cấp 26-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại C & V

Tên giao dịch

C & V TRADICO.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax 0313600696 / 0313260427
Địa chỉ trụ sở

Số 1/8 Nguyễn Trãi - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313600696 / 0313260427
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1/8 Nguyễn Trãi - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201202278 / 26-09-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Vĩnh Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18/78 Cầu Đất-Phường Cầu Đất-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Bùi Vĩnh Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201202278, 0313600696, C & V TRADICO., Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Máy Tơ, Bùi Vĩnh Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
4 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
16 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990