Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Yuni

YUNI CO.,LTD

Công Ty TNHH Yuni - YUNI CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Mỹ Khê (tại nhà ông Trần Văn Phép) - Xã Tự Cường - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201203994 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Lãng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201203994

Ngày cấp 30-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Yuni

Tên giao dịch

YUNI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Lãng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mỹ Khê (tại nhà ông Trần Văn Phép) - Xã Tự Cường - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mỹ Khê (tại nhà ông Trần Văn Phép) - Xã Tự Cường - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201203994 / 30-09-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Phép

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mỹ Khê-Xã Tự Cường-Huyện Tiên Lãng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Văn Phép

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201203994, YUNI CO.,LTD, Hải Phòng, Huyện Tiên Lãng, Xã Tự Cường, Trần Văn Phép

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
6 Sản xuất giày dép 15200
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
20 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920