Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Logistics Cnt

CNT LOGISTICS

Công Ty TNHH Logistics Cnt - CNT LOGISTICS có địa chỉ tại Số 5B Hồ Sen - Phường Trại Cau - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0201205938 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201205938

Ngày cấp 10-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Logistics Cnt

Tên giao dịch

CNT LOGISTICS

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Lê Chân Điện thoại / Fax 0313759169 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5B Hồ Sen - Phường Trại Cau - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313759169 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5B Hồ Sen - Phường Trại Cau - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201205938 / 10-10-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 14 Tổng số lao động 14
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Thị Thuỷ Bộ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 40/161 Chùa Hàng-Phường Dư Hàng Kênh-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đào Thị Thuỷ Bộ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0201205938, 0313759169, CNT LOGISTICS, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Trại Cau, Đào Thị Thuỷ Bộ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
6 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
9 Sửa chữa thiết bị khác 33190
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
15 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
25 Bốc xếp hàng hóa 5224
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
29 Cho thuê xe có động cơ 7710
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
31 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
32 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
33 Dịch vụ đóng gói 82920
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
35 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
36 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
37 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210