Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Công Nghiệp Phú Tài

PHU TAI CO.,LTD

Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Công Nghiệp Phú Tài - PHU TAI CO.,LTD có địa chỉ tại Số 272 khu Quảng Luận - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh - Hải Phòng. Mã số thuế 0201205945 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Dương Kinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201205945

Ngày cấp 10-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Công Nghiệp Phú Tài

Tên giao dịch

PHU TAI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Dương Kinh Điện thoại / Fax 0313580358 / 0313580359
Địa chỉ trụ sở

Số 272 khu Quảng Luận - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313580358 / 0313580359
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 272 khu Quảng Luận - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201205945 / 10-10-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Công ánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu dân cư Quảng Luận-Phường Đa Phúc-Quận Dương Kinh-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Công ánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201205945, 0313580358, PHU TAI CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Dương Kinh, Phường Đa Phúc, Trần Công ánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
6 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
7 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
25 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290