Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Tế Ats

ATS INTERNATIONAL.

Công Ty TNHH Quốc Tế Ats - ATS INTERNATIONAL. có địa chỉ tại D11/10/177 Phương Lưu 2 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201206554 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201206554

Ngày cấp 12-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Tế Ats

Tên giao dịch

ATS INTERNATIONAL.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax 0313614966 /
Địa chỉ trụ sở

D11/10/177 Phương Lưu 2 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313614966 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế D11/10/177 Phương Lưu 2 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201206554 / 12-10-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-228 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Anh Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 45/215 Lê Lai-Phường Máy Chai-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Phạm Anh Tú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201206554, 0313614966, ATS INTERNATIONAL., Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 1, Phạm Anh Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
6 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
8 Bốc xếp hàng hóa 5224
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990