Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trọng Lân

Công Ty TNHH Trọng Lân có địa chỉ tại Số 72/111 Đông Khê - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201209072 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201209072

Ngày cấp 24-10-2011 Ngày đóng MST 17-08-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trọng Lân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 72/111 Đông Khê - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 72/111 Đông Khê - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201209072 / 24-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Trọng Lân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3-Phường Vĩnh Niệm-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Vũ Trọng Lân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201209072, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Đông Khê, Vũ Trọng Lân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
4 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
7 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
8 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
9 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830