Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tinh Hoa Đất Việt

TINH HOA DAT VIET JSC.

Công Ty Cổ Phần Tinh Hoa Đất Việt - TINH HOA DAT VIET JSC. có địa chỉ tại Số 40/40 đường Lạch Tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201214499 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Dương Kinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201214499

Ngày cấp 07-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tinh Hoa Đất Việt

Tên giao dịch

TINH HOA DAT VIET JSC.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Dương Kinh Điện thoại / Fax 0313633788 /
Địa chỉ trụ sở

Số 40/40 đường Lạch Tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313633788 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế B138 - Phường Anh Dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201214499 / 07-11-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-551 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Minh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hà Đới-Xã Tiên Thanh-Huyện Tiên Lãng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Phạm Minh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201214499, 0313633788, TINH HOA DAT VIET JSC., Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Lạch Tray, Phạm Minh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
4 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
5 Sản xuất giày dép 15200
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 In ấn 18110
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
11 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
16 Sản xuất nhạc cụ 32200
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
24 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
25 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
27 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
28 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
29 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
30 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
31 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
32 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
33 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
39 Xuất bản phần mềm 58200
40 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
41 Hoạt động hậu kỳ 59120
42 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
43 Hoạt động chiếu phim 5914
44 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
45 Hoạt động truyền hình 60210
46 Lập trình máy vi tính 62010
47 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
48 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
49 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
50 Quảng cáo 73100
51 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
52 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
53 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
54 Cho thuê xe có động cơ 7710
55 Cho thuê băng, đĩa video 77220
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
57 Cung ứng lao động tạm thời 78200
58 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
59 Giáo dục mầm non 85100
60 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
61 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
62 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
63 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
64 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
65 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
66 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
67 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
68 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
69 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310