Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Đoan

TAM DOAN TRADE AND SERVICES COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Đoan - TAM DOAN TRADE AND SERVICES COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 8C/79 Cầu Tre - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201223888 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201223888

Ngày cấp 02-12-2011 Ngày đóng MST 15-11-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Đoan

Tên giao dịch

TAM DOAN TRADE AND SERVICES COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8C/79 Cầu Tre - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8C/79 Cầu Tre - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201223888 / 02-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-340-343 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 7/94 Tô Hiệu-Phường Trại Cau-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Phan Thị Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201223888, TAM DOAN TRADE AND SERVICES COMPANY LIMITED, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Cầu Tre, Phan Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
17 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
18 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
19 Cho thuê xe có động cơ 7710
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730