Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thép Thăng Long

THANG LONG STEEL IMEXCO.

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thép Thăng Long - THANG LONG STEEL IMEXCO. có địa chỉ tại Số 238 Trần Tất Văn - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Hải Phòng. Mã số thuế 0201230941 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Lão

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201230941

Ngày cấp 24-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thép Thăng Long

Tên giao dịch

THANG LONG STEEL IMEXCO.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Lão Điện thoại / Fax 031.6505568 /
Địa chỉ trụ sở

Số 238 Trần Tất Văn - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 031.36505568 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 238 Trần Tất Văn - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201230941 / 24-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 11-Xã Tân Ninh-Huyện Triệu Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Thị Loan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201230941, 031.6505568, THANG LONG STEEL IMEXCO., Hải Phòng, Huyện An Lão, Thị Trấn An Lão, Lê Thị Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990