Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quốc Tế Bách Việt

Bach Viet International Trading Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quốc Tế Bách Việt - Bach Viet International Trading Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 389 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201241647 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201241647

Ngày cấp 14-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quốc Tế Bách Việt

Tên giao dịch

Bach Viet International Trading Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax 0313.721003 / 0313.721003
Địa chỉ trụ sở

Số 389 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313.721003 / 0313.721003
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201241647 / 14-02-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 14-02-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/14/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1/24/275 cụm 3, Đông Khê-Phường Đông Khê-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201241647, 0313.721003, Bach Viet International Trading Investment Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đằng Lâm, Trần Ngọc Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
16 Sản xuất nhạc cụ 32200
17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
19 Tái chế phế liệu 3830
20 Tái chế phế liệu kim loại 38301
21 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
22 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình đường sắt 42101
26 Xây dựng công trình đường bộ 42102
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
34 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
35 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
36 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
37 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
38 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
39 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
40 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
41 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
43 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
44 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
45 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Đại lý 46101
48 Môi giới 46102
49 Đấu giá 46103
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
51 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
52 Bán buôn hoa và cây 46202
53 Bán buôn động vật sống 46203
54 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
56 Bán buôn gạo 46310
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
59 Bán buôn thủy sản 46322
60 Bán buôn rau, quả 46323
61 Bán buôn cà phê 46324
62 Bán buôn chè 46325
63 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
64 Bán buôn thực phẩm khác 46329
65 Bán buôn đồ uống 4633
66 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
67 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
68 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
69 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
70 Bán buôn vải 46411
71 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
72 Bán buôn hàng may mặc 46413
73 Bán buôn giày dép 46414
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
75 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
76 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
77 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
78 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
79 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
80 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
81 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
82 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
84 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
85 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
89 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
92 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
94 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
95 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
96 Bán buôn dầu thô 46612
97 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
98 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
99 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
100 Bán buôn quặng kim loại 46621
101 Bán buôn sắt, thép 46622
102 Bán buôn kim loại khác 46623
103 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
105 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
106 Bán buôn xi măng 46632
107 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
108 Bán buôn kính xây dựng 46634
109 Bán buôn sơn, vécni 46635
110 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
111 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
112 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
113 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
114 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
115 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
116 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
117 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
118 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
119 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
120 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
121 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
122 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
123 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
124 Vận tải đường ống 49400
125 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
126 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
127 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
128 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
129 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
130 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
131 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
132 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
133 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
134 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
135 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
136 Bưu chính 53100
137 Chuyển phát 53200
138 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
139 Khách sạn 55101
140 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
141 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
142 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
143 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
144 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
145 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
146 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
147 Dịch vụ ăn uống khác 56290
148 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
149 Hoạt động kiến trúc 71101
150 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
151 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
152 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
153 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
154 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
155 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
156 Quảng cáo 73100
157 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
158 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
159 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
160 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
161 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
162 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
163 Hoạt động thú y 75000
164 Cho thuê xe có động cơ 7710
165 Cho thuê ôtô 77101
166 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
167 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
168 Cho thuê băng, đĩa video 77220
169 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
170 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
171 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
172 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
173 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
174 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
175 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
176 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
177 Cung ứng lao động tạm thời 78200
178 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
179 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
180 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
181 Đại lý du lịch 79110
182 Điều hành tua du lịch 79120
183 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
184 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
185 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
186 Dịch vụ điều tra 80300
187 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
188 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
189 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
190 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
191 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
192 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
193 Giáo dục trung học cơ sở 85311
194 Giáo dục trung học phổ thông 85312
195 Giáo dục nghề nghiệp 8532
196 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
197 Dạy nghề 85322
198 Đào tạo cao đẳng 85410
199 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
200 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
201 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
202 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
203 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600