Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Huyền Anh

Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Huyền Anh có địa chỉ tại Số 2/34 phố Phủ Thượng Đoạn, tổ dân phố Đoạn Xá 4 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201243757 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201243757

Ngày cấp 28-02-2012 Ngày đóng MST 14-08-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Huyền Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax 0313260555 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2/34 phố Phủ Thượng Đoạn, tổ dân phố Đoạn Xá 4 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313260555 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2/34 phố Phủ Thượng Đoạn, tổ dân phố Đoạn Xá 4 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201243757 / 28-02-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Mai Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Thị Mai Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201243757, 0313260555, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 1, Lê Thị Mai Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
6 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
8 Bốc xếp hàng hóa 5224
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Dịch vụ ăn uống khác 56290
13 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
14 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
16 Giáo dục nghề nghiệp 8532