Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thép Minh Thành

MT STEEL.

Công Ty Cổ Phần Thép Minh Thành - MT STEEL. có địa chỉ tại Số 8 đường 5 mới - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201244158 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201244158

Ngày cấp 29-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thép Minh Thành

Tên giao dịch

MT STEEL.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax (031)3538558 / (031)3538559
Địa chỉ trụ sở

Số 8 đường 5 mới - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (031)3538558 / (031)3538559
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8 đường 5 mới - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201244158 / 29-02-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Khiêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 19 Lương Khánh Thiện-P. Lương Khánh Thiện-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Khiêm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201244158, (031)3538558, MT STEEL., Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Hùng Vương, Nguyễn Văn Khiêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
3 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
5 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610