Công ty trách nhiệm hữu hạn hàng hoá TGO Hải Phòng có địa chỉ tại P.811, toà nhà TD Business Center, thửa 4&5 lô 20A L.H.Phong - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201247656 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0201247656 |
Ngày cấp | 15-03-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty trách nhiệm hữu hạn hàng hoá TGO Hải Phòng |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế TP Hải Phòng | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | P.811, toà nhà TD Business Center, thửa 4&5 lô 20A L.H.Phong - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | P.811, toà nhà TD Business Center, thửa 4&5 lô 20A L.H.Phong - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 021043000198 / 08-03-2012 | Cơ quan cấp | Uỷ ban nhân dân Thành phố Hải phòng | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-03-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/8/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-151-190-191 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Liu Wei |
Địa chỉ chủ sở hữu | P507 toà nhà 17T6 khu ĐT Trung hoà nhân chính-Phường Nhân Chính-Quận Thanh Xuân-Hà Nội |
||||
| Tên giám đốc | Liu Wei |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0201247656, 021043000198, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Đông Khê, Liu Wei
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
| 2 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 3 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |