Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nam Bình Phát

NAM BINH PHAT IMEXCO

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nam Bình Phát - NAM BINH PHAT IMEXCO có địa chỉ tại Số 36 khu A2 - Xã Kênh Giang - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0201256280 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc sắt thép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201256280

Ngày cấp 18-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nam Bình Phát

Tên giao dịch

NAM BINH PHAT IMEXCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax 0313574238 /
Địa chỉ trụ sở

Số 36 khu A2 - Xã Kênh Giang - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313574238 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 36 khu A2 - Xã Kênh Giang - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201256280 / 18-04-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Cải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 01 No 1/97 Bạch Đằng-Phường Hạ Lý-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Cải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc sắt thép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201256280, 0313574238, NAM BINH PHAT IMEXCO, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Kênh Giang, Nguyễn Văn Cải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Đúc sắt thép 24310
4 Đúc kim loại màu 24320
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
7 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
10 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
11 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
12 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Tái chế phế liệu 3830
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
26 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
29 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990